| Loại pin |
B1 |
B1 |
B1 |
P1 |
| Số lượng pin |
1 hoặc 2 |
1 |
1 |
2 |
| Khối lượng pin |
7.8 kg/pin |
7.8 kg/pin |
7.8 kg/pin |
9.8 kg/pin |
| Loại sạc |
400W Di động |
400W Di động |
400W Di động |
700W Di động |
| Thời gian sạc đầy pin |
3 giờ (90% SOC) hoặc 4,8 giờ (100% SOC)/ pin |
3 giờ (90% SOC) hoặc 4,8 giờ (100% SOC)/ pin |
3 giờ (90% SOC) hoặc 4,8 giờ (100% SOC)/ pin |
5,5 đến 6 giờ |
| Dung lượng pin sau 30 phút sạc |
15% (khi dung lượng trước khi sạc dưới 60%) |
15% (khi dung lượng trước khi sạc dưới 60%) |
15% (khi dung lượng trước khi sạc dưới 60%) |
9% (khi dung lượng trước khi sạc dưới 60%) |
| Quãng đường di chuyển được khi pin sạc đầy (ở điều kiện tiêu chuẩn) |
120 km (sử dụng 2 pin) |
70 km |
75 km |
101 km |
| Quãng đường xe di chuyển được khi pin sạc 30 phút |
<18km (với 2 pin) |
<10km |
<11km |
<9km |
| Độ bền của Pin (tuổi thọ pin) |
5 năm |
5 năm |
5 năm |
8 năm |
| Chế độ bảo vệ, chống nước |
IP67 (Ngâm nước ở độ sâu 0,5m trong 30 phút) |
IP67 (Ngâm nước ở độ sâu 0,5m trong 30 phút) |
IP67 (Ngâm nước ở độ sâu 0,5m trong 30 phút) |
IP67 (Ngâm nước ở độ sâu 0,5m trong 30 phút) |
| Dung lượng danh định |
22 Ah/1 pin 44 Ah/2 pin |
22 Ah |
22 Ah |
49,6 Ah/2 pin |
| Điện áp danh định |
50,4 V |
50,4 V |
50,4 V |
50,4 V |
| Vị trí lắp Pin |
Dưới cốp yên |
Dưới bệ để chân |
Dưới yên xe |
Dưới yên xe |
| Có thể đổi Pin |
Có |
Có |
Có |
Có (chỉ đổi khi pin bị hỏng) |
| Lượng điện tiêu thụ để sạc đầy pin (từ 0 – 100%) |
1.4~1.5kWh/pin |
1.4~1.5kWh |
1.4~1.5kWh |
1.8~3kWh |